Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
鍬 くわ
cái cuốc, cuốc; xới; giẫy
峰峰 みねみね みねほう
các đỉnh núi
木鍬 こくわ
bát gỗ
平鍬 ひらくわ
cuốc lưỡi vuông
バチ鍬 バチくわ
cuốc lưỡi dẹt
鋤鍬 すきくわ すきとくわ
nông cụ
鍬形 くわがた クワガタ
bọ hung hoặc bọ cánh cứng nói chung
馬鍬 まぐわ まんが
cái bừa; cái cào