Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
鍼灸 しんきゅう
châm cứu.
鍼灸院 しんきゅういん
bệnh viện châm cứu
鍼灸師 しんきゅうし
bác sĩ châm cứu
鍼医 はりい
Người châm cứu; chuyên gia châm cứu.
鍼灸用品 しんきゅうようひん
Dụng cụ châm cứu
鍼 はり
khâu; châm cứu
医学 いがく
y học
ぶんがく・かんきょうがっかい 文学・環境学会
Hội nghiên cứu Văn học và Môi trường.