Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
樋 とい ひ とよ とゆ
ống nước.
樋殿 ひどの
toilet
竪樋 たて どい
Máng xối
伏樋 ふくとい
bao trùm rãnh
雨樋 あまどい あめとい
máng nước, ống máng, máng xối hứng nước mưa (dưới mái nhà)
樋川 ひがわ ひがあ
(water) spring
縦樋 たてどい
ống thoát từ trên mái xuống
軒樋 のきどい
máng xối