Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 鏑木清方
鏑 かぶら
còi hình củ cải làm bằng gỗ khoét rỗng ruột hoặc sừng hươu (gắn mũi tên phát ra âm thanh khi bắn)
へいほうメートル 平方メートル
mét vuông
鏑矢 かぶらや
mũi tên có gắn một cái sáo nhỏ, khi bắn lên trời sẽ phát ra tiếng kêu. Loại tên này thường dùng khi để làm báo hiệu một trận đánh sắp bắt đầu hoặc báo hiệu có quân địch
アラビアコーヒーのき アラビアコーヒーの木
cây cà phê
うえきバラ 植木バラ
chậu hoa.
インドゴムのき インドゴムの木
cây cao su của Ấn độ
リンゴのき リンゴの木
táo.
アラビアゴムのき アラビアゴムの木
cây keo (thực vật học)