Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 長井挙冬
市長選挙 しちょうせんきょ
cuộc bầu cử thị trưởng
市長村長選挙 しちょうそんちょうせんきょ
cuộc bầu cử thị trưởng
市長町長選挙 しちょうちょうちょうせんきょ
cuộc bầu cử thị trưởng
けんにんぶ(か)ちょう 兼任部(課)長
đồng chủ nhiệm.
秋冬長袖スモック あきふゆながそでスモック
áo thun cổ chun dài tay mùa thu đông
秋冬長袖シャツ あきふゆながそでシャツ
áo sơ mi dài tay mùa thu đông
長袖スモック 秋冬 ながそでスモック しゅうとう
áo thun cổ chun dài tay mùa thu đông
長袖シャツ 秋冬 ながそでシャツ しゅうとう
áo sơ mi tay dài mùa thu đông.