Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 長井龍雪
握雪音 握雪おと
âm thanh tuyết rơi
けんにんぶ(か)ちょう 兼任部(課)長
đồng chủ nhiệm.
龍 りゅう
con rồng
アラブしゅちょうこくれんぽう アラブ首長国連邦
các tiểu vương quốc Ả-rập thống nhất
龍魚 りゅうぎょ
cá rồng
烏龍 ウーロン
trà ô long
đế quốc mặc áo choàng
蟠龍 はんりょう
rồng cuộn dưới đất( chưa bay lên trời)