長剣
ちょうけん「TRƯỜNG KIẾM」
☆ Danh từ
Trường kiếm; thanh gươm dài.

Từ trái nghĩa của 長剣
長剣 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 長剣
けんにんぶ(か)ちょう 兼任部(課)長
đồng chủ nhiệm.
剣 けん つるぎ
kiếm.
アラブしゅちょうこくれんぽう アラブ首長国連邦
các tiểu vương quốc Ả-rập thống nhất
鉄剣 てっけん
thanh kiếm sắt
剣橋 ケンブリッジ
Cambridge
剣身 けんしん
lưỡi kiếm
石剣 せっけん
Đá cổ
ゴボウ剣 ゴボウけん ごぼうけん
lưỡi lê