Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
町長 ちょうちょう
người đứng đầu thành phố.
塀 へい
tường; vách; tường vây quanh
けんにんぶ(か)ちょう 兼任部(課)長
đồng chủ nhiệm.
土塀 どべい
tường bằng đất.
石塀 いしべい
tường bằng đá
板塀 いたべい
hàng rào được làm bằng các tấm ván
高塀 たかべい
tường rào cao, hàng rào cao
ブロック塀 ブロックべい ブロックへい
rải bê tông tường khối