長姉
ちょうし「TRƯỜNG TỈ」
☆ Danh từ
Chị cả

Từ trái nghĩa của 長姉
長姉 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 長姉
けんにんぶ(か)ちょう 兼任部(課)長
đồng chủ nhiệm.
姉 し あね ねえ
chị; chị của mình
アラブしゅちょうこくれんぽう アラブ首長国連邦
các tiểu vương quốc Ả-rập thống nhất
継姉 ままねえ
chị cùng cha khác mẹ
姉婿 あねむこ
anh rể.
愚姉 ぐし
chị gái của mình
亡姉 ぼうし
người chị đã mất, người chị quá cố
姉御 あねご
chị, em gái elder