Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
尾長 おなが オナガ
chim chích chòe có cánh màu xanh biếc
一尾 いちび
số đếm (cá, tôm)
一勝 いっしょう いちしょう
một chiến thắng hoặc chiến thắng
長尾鳥 ながおどり
gà đuôi dài.
尾長猿 おながざる オナガザル おながさる
khỉ sóc.
長尾鶏 ながおどり ちょうびけい
尾長梟 おながふくろう オナガフクロウ
cú diều phương Bắc
尾長鶏 おながどり
con gà trống đuôi dài