Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 長尾巻
巻尾 かんび まきお
phần cuối sách
尾長 おなが オナガ
chim chích chòe có cánh màu xanh biếc
長巻 ながまき ちょうまき
polearm với lưỡi thanh gươm
尾巻猿 おまきざる オマキザル
any monkey of family Cebidae (esp. the capuchin monkeys of genus Cebus, but also including marmosets, tamarins and squirrel monkeys)
長尾鳥 ながおどり
gà đuôi dài.
尾長梟 おながふくろう オナガフクロウ
cú diều phương Bắc
長尾鶏 ながおどり ちょうびけい
gà đuôi dài.
尾長鶏 おながどり
con gà trống đuôi dài