Các từ liên quan tới 長崎歴史文化博物館
歴史博物館 れきしはくぶつかん
bảo tàng lịch sử
文化博物館 ぶんかはくぶつかん
bảo tàng văn hoá
フッかぶつ フッ化物
Flu-ơ-rai; Fluoride.
イスラムぶんか イスラム文化
văn hóa đạo Hồi
国立歴史民族博物館 こくりつれきしみんぞくはくぶつかん
bảo tàng dân tộc lịch sử quốc gia
自然史博物館 しぜんしはくぶつかん
bảo tàng lịch sử tự nhiên
博物館 はくぶつかん
viện bảo tàng.
歴史資料館 れきししりょうかん
nơi lưu giữ tài liệu lịch sử