Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 長嶺華国
アラブしゅちょうこくれんぽう アラブ首長国連邦
các tiểu vương quốc Ả-rập thống nhất
国華 こっか
lòng tự hào của một quốc gia; danh dự của một quốc gia
中華民国 ちゅうかみんこく
Trung Hoa Dân Quốc(còn được gọi là Đài Loan hay Trung Hoa Đài Bắc)
けんにんぶ(か)ちょう 兼任部(課)長
đồng chủ nhiệm.
首長国 しゅちょうこく
tiểu vương quốc
議長国 ぎちょうこく
nước chủ trì
イギリスていこく イギリス帝国
đế quốc Anh
ろーまていこく ローマ帝国
đế quốc La Mã.