長幼
ちょうよう「TRƯỜNG ẤU」
☆ Danh từ
Già và trẻ
長幼序
あり.
Ưu tiên người già/người trẻ nên ưu tiên nguời già .

長幼 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 長幼
けんにんぶ(か)ちょう 兼任部(課)長
đồng chủ nhiệm.
アラブしゅちょうこくれんぽう アラブ首長国連邦
các tiểu vương quốc Ả-rập thống nhất
幼 いと
young child (esp. a young girl)
幼き おさなき
trẻ
幼齢 ようれい ようよわい
tuổi thơ ấu, thời thơ ấu, trở lại thời kỳ như trẻ con; lẩm cẩm
幼子 おさなご
đứa trẻ
幼時 ようじ おさなどき
thời thơ ấu
幼魚 ようぎょ
nghề nuôi cá