Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
長征 ちょうせい
sự trường chinh
ロケット
hỏa tiễn
ロケットだん ロケット弾
đạn rốc két.
つきロケット 月ロケット
rôc-két lên mặt trăng.
けんにんぶ(か)ちょう 兼任部(課)長
đồng chủ nhiệm.
イオンロケット イオン・ロケット
tên lửa ion.
ロケットランチャー ロケット・ランチャー
súng phóng tên lửa
月ロケット つきロケット