Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 長征5号
長征 ちょうせい
sự trường chinh
冗長符号 じょうちょうふごう
mã dư
長音符号 ちょうおんぶごう
biểu tượng trường âm
けんにんぶ(か)ちょう 兼任部(課)長
đồng chủ nhiệm.
アラブしゅちょうこくれんぽう アラブ首長国連邦
các tiểu vương quốc Ả-rập thống nhất
アクアポリン5 アクアポリン5
aquaporin 5 (một loại protein)
カテゴリ5 カテゴリ5
dây cáp mạng cat5
インターロイキン5 インターロイキン5
interleukin 5