Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 長江健次
長江 ちょうこう
sông Trường Giang.
次長 じちょう
thứ trưởng.
けんにんぶ(か)ちょう 兼任部(課)長
đồng chủ nhiệm.
二次成長 にじせいちょう
secondary growth
アラブしゅちょうこくれんぽう アラブ首長国連邦
các tiểu vương quốc Ả-rập thống nhất
健 けん
sức khỏe
次次 つぎつぎ
lần lượt kế tiếp
江 こう え
vịnh nhỏ.