Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
長江 ちょうこう
sông Trường Giang.
びじんコンテスト 美人コンテスト
hội thi người đẹp.
友朋 ゆうほう ともとも
người bạn
朋友 ほうゆう ポンユー
người bạn; bạn
朋輩 ほうばい
đồng chí; người bạn; liên quan
朋党 ほうとう
Nhóm người cùng chung quyền lợi
同朋 どうぼう どうほう
những bạn; những thành viên (bạn)
けんにんぶ(か)ちょう 兼任部(課)長
đồng chủ nhiệm.