Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 長澤茉里奈
茉莉 まつり マツリ まり
cây hoa nhài jessamine, màu vàng nhạt
澤 さわ
Cái đầm, cái ao tù nước đọng
野茉莉 えごのき エゴノキ
cây An tức hương
茉莉花 まつりか まりか
Hoa nhài
けんにんぶ(か)ちょう 兼任部(課)長
đồng chủ nhiệm.
澤田 さわだ
Từ chỉ tên người.
万里の長城 ばんりのちょうじょう はおんりのちょうじょう
Vạn Lý Trường Thành.
アラブしゅちょうこくれんぽう アラブ首長国連邦
các tiểu vương quốc Ả-rập thống nhất