長禄
ちょうろく「TRƯỜNG LỘC」
☆ Danh từ
Chōroku (tên thời Nhật Bản sau Kōshō và trước Kanshō) (1457-1460)

長禄 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 長禄
禄 ろく
phụ cấp, khen thưởng
けんにんぶ(か)ちょう 兼任部(課)長
đồng chủ nhiệm.
文禄慶長の役 ぶんろくけいちょうのえき
chiến tranh Nhâm Thìn hay chiến tranh Nhật Bản – Triều Tiên năm 1592 - 1598
アラブしゅちょうこくれんぽう アラブ首長国連邦
các tiểu vương quốc Ả-rập thống nhất
禄命 ろくめい ろくいのち
một có lot
天禄 てんろく
thời Tenroku (25/3/970-20/12/973)
享禄 きょうろく
Kyouroku era (1528.8.20-1532.7.29)
禄高 ろくだか
lương bổng, bổng lộc của võ sĩ samurai