長薯
ながいも「TRƯỜNG THỰ」
Củ từ

長薯 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 長薯
唐薯 とういも
cây khoai lang
真薯 しんじょ まいも
bánh gồm có cá luộc và khoai tây ghém
薯蕷 とろろ
mài xát giống khoai lang
田薯 でんしょ デンショ
khoai mỡ
甘薯 かんしょ
cây khoai lang
参薯 しんしょ シンショ
water yam (Dioscorea alata), winged yam, purple yam
大薯 だいじょ ダイジョ
water yam (Dioscorea alata), winged yam, purple yam
けんにんぶ(か)ちょう 兼任部(課)長
đồng chủ nhiệm.