長閑さ
のどかさ「TRƯỜNG NHÀN」
☆ Danh từ
Sự thanh bình; sự điềm tĩnh; sự yên tĩnh

長閑さ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 長閑さ
長閑 のどか
thanh bình; yên tĩnh
長閑やか のどかやか
yên tĩnh; điềm tĩnh; yên tĩnh; bình yên; hòa bình
けんにんぶ(か)ちょう 兼任部(課)長
đồng chủ nhiệm.
閑 のど かん
(1) giải phóng thời gian; thì giờ nhàn rỗi; bỏ đi; tằn tiện thời gian;(2) chia tay
悠悠閑閑 ゆうゆうかんかん
cuộc sống (của) trời quang mây tạnh; cuộc sống (của) sự ăn không ngồi rồi
アラブしゅちょうこくれんぽう アラブ首長国連邦
các tiểu vương quốc Ả-rập thống nhất
長さ ながさ
bề dài
閑々 かんかん
vô tư và chậm rãi