長風呂
ながぶろ「TRƯỜNG PHONG LỮ」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Tắm lâu

Bảng chia động từ của 長風呂
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 長風呂する/ながぶろする |
Quá khứ (た) | 長風呂した |
Phủ định (未然) | 長風呂しない |
Lịch sự (丁寧) | 長風呂します |
te (て) | 長風呂して |
Khả năng (可能) | 長風呂できる |
Thụ động (受身) | 長風呂される |
Sai khiến (使役) | 長風呂させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 長風呂すられる |
Điều kiện (条件) | 長風呂すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 長風呂しろ |
Ý chí (意向) | 長風呂しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 長風呂するな |