閂
かんぬき「SOAN」
☆ Danh từ
Chốt; then
閂
の
掛
かった
ドア
Cửa đã cài then (chốt)
閂
を
差
した
窓
Cửa sổ đã gài chốt .

閂 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 閂
閂止め かんぬきどめ
chốt bọ (chuyên ngành may)
閂止め かんぬきどめ
chốt bọ (chuyên ngành may)