閉架式
へいかしき「BẾ GIÁ THỨC」
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
Giá sách đóng

閉架式 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 閉架式
閉架 へいか
chế độ ai muốn đọc sách gì thì đăng kí rồi được lấy cho chứ thư viện ko mở cho lấy tự do
閉式 へいしき
bế mạc buổi lễ
開架式 かいかしき
việc làm cho nguyên liệu trong một thư viện trở nên sẵn sàng bên trong mở những chồng
なんしきテニス 軟式テニス
Môn tennis bóng mềm.
閉鎖式 へいさしき
mạch kín
閉会式 へいかいしき
lễ bế mạc
閉鎖式リブリーザー へいさしきリブリーザー
bộ tái tạo mạch kín
閉鎖式ドレナージ へいさしきドレナージ
công trình tiêu kín