Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 開港記念日
開校記念日 かいこうきねんび
ngày kỷ niệm (của) thành lập trường học
記念日 きねんび
ngày kỉ niệm
創立記念日 そうりつきねんび
ngày thành lập.
終戦記念日 しゅうせんきねんび
kỷ niệm kết thúc (của) một chiến tranh
建国記念日 けんこくきねんび
ngày quốc khánh
創建記念日 そうけんきねんび
ngày kỷ niệm nền tảng
憲法記念日 けんぽうきねんび
Ngày kỉ niệm hiến pháp (ngày 3 tháng 5)
震災記念日 しんさいきねんび
ngày kỷ niệm các nạn nhân thiệt mạng trong trận động đất lớn ở vùng Kanto (Nhật Bản) vào ngày 1 tháng 9 năm 1923