Kết quả tra cứu 間仕切りシート用ブラケット
Các từ liên quan tới 間仕切りシート用ブラケット
間仕切りシート用ブラケット
まじきりシートようブラケット
☆ Danh từ
◆ Giá đỡ rèm cho tấm vách ngăn (giá đỡ rèm ngăn phòng được sử dụng để cố định rèm ngăn phòng, giúp ngăn chia các khu vực trong phòng, tạo sự riêng tư và ngăn cách)
Đăng nhập để xem giải thích