Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 間接投資
aseanとうしちいき ASEAN投資地域
Khu vực Đầu tư ASEAN.
直接投資 ちょくせつとうし
đầu tư trực tiếp
べいこくとうしかんり・ちょうさきょうかい 米国投資管理・調査協会
Hiệp hội Nghiên cứu và Quản lý Đầu tư.
投資 とうし
sự đầu tư
海外直接投資 かいがいちょくせつとうし
đầu tư trực tiếp nước ngoài
投資資金 とうししきん
vốn đầu tư
資本投資 しほんとうし
đầu tư chính
時間分散投資 じかんぶんさんとーし
sự đầu tư phân tán theo thời gian