間欠泉
かんけつせん「GIAN KHIẾM TUYỀN」
Mạch phun, mạch nước nóng, mạch phun nước
間欠泉
は2
時間毎
に
湯
を
噴出
する。
Mạch nước phun tạo ra một cột nước nóng cứ sau hai giờ.
間欠泉
は2
時間毎
に
湯
を
噴出
する。
Mạch nước phun tạo ra một cột nước nóng cứ sau hai giờ.
間欠泉
は2
時間毎
に
湯
を
噴出
する。
Mạch nước phun tạo ra một cột nước nóng cứ sau hai giờ.
Giếng phun
☆ Danh từ
(địa lý,địa chất) mạch nước phun

間欠泉 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 間欠泉
間欠 かんけつ
tình trạng gián đoạn; tình trạng lúc có lúc không
間欠的 かんけつてき
gián đoạn
間欠熱 かんけつねつ
sốt từng cơn
にんげんドック 人間ドック
Sự kiểm tra sức khỏe toàn diện
間欠式バルーンカテーテル かんけつしきバルーンカテーテル
ống thông nội soi gián đoạn
間欠跛行 かんけつはこー
đau cách hồi ic (intermittent claudication)
バックレ Bằng với: 無断欠勤
Nghỉ làm không báo trước
間欠的導尿 かんけつてきどうにょう
đặt ống thông niệu đạo ngắt quãng