Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
つうかん(ぜいかん)しんこくしょ 通関(税関)申告書
giấy hải quan.
ブーリアンかんすう ブーリアン関数
hàm đại số.
げんかんのベル 玄関のベル
chuông cửa; chuông
Sカン Sカン
móc vòng hình chữ s
S型 Sかた
kiểu chữ S
S/N比 S/Nひ
tỷ lệ s/n
S字フック Sじフック
móc hình chữ s