玄関のベル
げんかんのベル
☆ Danh từ
Chuông cửa; chuông
玄関
の
ベル
が
鳴
っている。
Chuông cửa reo.
玄関
の
ベル
が
鳴
っている。
Chuông cửa reo.
玄関
の
ベル
が
鳴
るのが
聞
こえたよ。
誰
か
来
たのか
見
に
行
っておいで。
Tôi nghe thấy tiếng chuông cửa. Đi và xem đó là ai.

げんかんのベル được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu げんかんのベル
玄関のベル
げんかんのベル
chuông cửa
げんかんのベル
玄関のベル
chuông cửa
Các từ liên quan tới げんかんのベル
chuông; cái chuông.
cái chuông
ウエディングベル ウェディングベル ウエディング・ベル ウェディング・ベル
nhạc đám cưới.
(a) bushhammer
大げんか 大げんか
Cãi nhau lớn
口げんか くちげんか くちけんか
sự cãi nhau; sự cãi vã; khẩu chiến; cãi nhau; cãi vã; khẩu chiến; đấu khẩu
'veiləns/ /'veilənsi/, valance, hoá trị
sự đi vào, sự nhậm, quyền vào, quyền gia nhập, tiền vào, tiền gia nhập, cổng vào, lối vào, làm xuất thần, làm mê li, mê hoặc