Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
官衙 かんが
văn phòng chính phủ
遺跡 いせき
di tích
痕跡器官 こんせききかん
(sinh vật học) cơ quan vết tích, cơ quan thô sơ
つうかん(ぜいかん)しんこくしょ 通関(税関)申告書
giấy hải quan.
ブーリアンかんすう ブーリアン関数
hàm đại số.
衙門 がもん
văn phòng Chính phủ
衙府 がふ
国衙 こくが
provincial governor's office