関数
かんすう「QUAN SỔ」
Chức năng
関数
が
副作用
を
持
たない。
Chức năng không có tác dụng phụ.
Hàm số
関数
の
内積
Tích vô hướng của hàm số .
☆ Danh từ
Hàm số.
関数
の
内積
Tích vô hướng của hàm số .

Từ đồng nghĩa của 関数
noun