Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
つきロケット 月ロケット
rôc-két lên mặt trăng.
半月 はんつき はんげつ
nửa tháng.
半関節形成術 はんかんせつけいせいじゅつ
phẫu thuật thay khớp háng bán phần (hemiarthroplasty)
関節 かんせつ
khớp xương; khớp
半か月 はんかげつ
月半ば つきなかば
giữa (của) tháng
半月型
hình bán nguyệt
半月弁 はんげつべん
Van bán nguyệt.