Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
総合図書館 そうごうとしょかん
thư viện chung
大学図書館 だいがくとしょかん
thư viện trường đại học
ハーバードだいがく ハーバード大学
Trường đại học Harvard.
図書館学 としょかんがく
thư viện học; thư viện
つうかん(ぜいかん)しんこくしょ 通関(税関)申告書
giấy hải quan.
図書館学校 としょかんがっこー
thư viện trường học
学校図書館 がっこうとしょかん
図書館 としょかん ずしょかん
thư quán