Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 関金温泉
温泉 おんせん
suối nước nóng
つうかん(ぜいかん)しんこくしょ 通関(税関)申告書
giấy hải quan.
アルコールおんどけい アルコール温度計
dụng cụ đo độ rượu cồn
マチ金 マチ金
tiền vay nặng lãi
きんメダル 金メダル
huy chương vàng
温泉水 おんせんすい
suối nóng
温泉街 おんせんがい
khu nghỉ dưỡng tắm nóng
温泉卵 おんせんたまご
trứng lòng đào