Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 閻浮
閻浮提 えんぶだい
nam thiệm bộ châu
うきドック 浮きドック
xưởng đóng chữa tàu.
閻魔 えんま
Diêm Vương
閻王 えんおう
Yama (con người đầu tiên trải qua cái chết vì thế được trở thành vị thần cai quản cái chết)
閻魔様 えんまさま
Diêm Vương
閻魔天 えんまてん
yama (thứ ba trong sáu thế giới thiên đàng của cõi dục vọng trong phật giáo)
閻魔帳 えんまちょう
sổ thần chết
閻魔王 えんまおう
diêm vương