Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 闇を斬れ
闇闇 やみやみ
không có một chút kiến thức; không làm được gì; nhẹ nhàng; dễ dàng; khinh suất; không cẩn thận
斬 ざん
beheading, decapitation
闇 やみ
chỗ tối; nơi tối tăm; bóng tối; sự ngấm ngầm; chợ đen
闇を透かす やみをすかす
nhìn vào bóng tối
斬首 ざんしゅ
xử trảm.
斬撃 ざんげき
chém
斬新 ざんしん
tiểu thuyết; bản chính; tính mới mẻ
斬殺 ざんさつ
Giết người