闇夜の烏
やみよのからす「ÁM DẠ Ô」
☆ Cụm từ, danh từ
(nghĩa đen) một con quạ trong đêm đen như mực
(nghĩa bóng) một cái gì đó không rõ ràng

闇夜の烏 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 闇夜の烏
闇夜に烏 やみよにからす
(nghĩa bóng) không thể phân biệt và cực kỳ khó tìm
闇夜 あんや やみよ
đêm tối
夜烏 よがらす よるからす
con quạ kêu vào ban đêm
闇夜の礫 やみよのつぶて
nỗ lực không mục đích
闇夜の鉄砲 やみよのてっぽう
nỗ lực không mục đích, bắn trong bóng tối
アラビアよばなし アラビア夜話
truyện ''Nghìn lẻ một đêm''
闇夜に鉄砲 やみよにてっぽう
sự thử không mục đích
闇闇 やみやみ
không có một chút kiến thức; không làm được gì; nhẹ nhàng; dễ dàng; khinh suất; không cẩn thận