闇汁
やみじる「ÁM TRẤP」
☆ Danh từ
Món hầm được chế biến từ các nguyên liệu do các thành viên trong nhóm đóng góp và ăn trong bóng tối cho vui

闇汁 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 闇汁
闇闇 やみやみ
không có một chút kiến thức; không làm được gì; nhẹ nhàng; dễ dàng; khinh suất; không cẩn thận
闇 やみ
chỗ tối; nơi tối tăm; bóng tối; sự ngấm ngầm; chợ đen
汁 しる つゆ しる、つゆ
nước ép hoa quả; súp.
薄闇 うすやみ
ánh sáng rất mờ
闇校 やみこう
Lớp luyện thi
闇愚 やみぐ
sự khờ dại; feeblemindedness
黒闇 こくあん
bóng tối, đen tối
闇市 やみいち
chợ đen.