Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
闕腋の袍 けってきのほう
áo choàng của các quan chức quân đội có cổ tròn, hai bên hở không đường may và không có nếp gấp
縫腋 ほうえき
quần áo với một mặt khâu
腋芽 えきが わきめ
chồi non
腋窩 えきか えきわ
nách
腋臭 わきが
chứng hôi nách; mùi hôi nách
葉腋 ようえき
lá nách (thực vật)
腋下 わきか
腋毛 わきげ
lông lách.