闘争
とうそう「ĐẤU TRANH」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru, danh từ sở hữu cách thêm の
Đấu tranh
アパルトヘイト
に
対
する
闘争
Đấu tranh chống lại nạn phân biệt chủng tộc ở Nam Phi .
イデオロギー的闘争
Đấu tranh về hệ tư tưởng
〜
間
の
激
しい
政治闘争
Đấu tranh chính trị ác liệt giữa ~
Sự đấu tranh
従業員
は
賃上
げ
闘争
に
入
った。
Nhân viên đấu tranh đòi tăng lương.
Trận mạc
Tranh đấu.
闘争
は
満足
の
行
ったことに
和解
に
終
わった。
Cuộc đấu tranh đã kết thúc trong một sự dàn xếp ổn thỏa.
闘争的
な
示威運動
Cuộc biểu dương lực lượng mang tính đấu tranh .

Từ đồng nghĩa của 闘争
noun
Từ trái nghĩa của 闘争
Bảng chia động từ của 闘争
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 闘争する/とうそうする |
Quá khứ (た) | 闘争した |
Phủ định (未然) | 闘争しない |
Lịch sự (丁寧) | 闘争します |
te (て) | 闘争して |
Khả năng (可能) | 闘争できる |
Thụ động (受身) | 闘争される |
Sai khiến (使役) | 闘争させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 闘争すられる |
Điều kiện (条件) | 闘争すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 闘争しろ |
Ý chí (意向) | 闘争しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 闘争するな |
闘争 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 闘争
闘争心 とうそうしん
hiếu chiến, tinh thần chiến đấu
闘争する とうそうする
phấn đấu.
内部闘争 ないぶとうそう
Đấu tranh nội bộ; tranh chấp nội bộ.
我が闘争 わがとうそう
Mein Kampf (by Adolf Hitler, 1925-1926)
理論闘争 りろんとうそう
tranh luận về lý luận
文化闘争 ぶんかとうそう
Kulturkampf (1872-1887)
権力闘争 けんりょくとうそう
sự đấu tranh giành quyền lực
順法闘争 じゅんぽうとうそう
một lao động slowdown