防寒靴
ぼうかんぐつ ぼうかんくつ「PHÒNG HÀN NGOA」
☆ Danh từ
Giày chống lạnh

防寒靴 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 防寒靴
防寒 長靴 ぼうかん ながぐつ ぼうかん ながぐつ ぼうかん ながぐつ
ủng chống lạnh
防寒 安全長靴 ぼうかん あんぜんながぐつ ぼうかん あんぜんながぐつ ぼうかん あんぜんながぐつ
ủng bảo hộ chống lạnh
防寒 ぼうかん
sự bảo vệ chống lại lạnh
ゴムくつ ゴム靴
giầy cao su.
ズックのくつ ズックの靴
giày bằng vải bạt
防寒服 ぼうかんふく
quần áo chống lạnh.
防寒パンツ ぼうかんパンツ
quần giữ nhiệt
防寒ベスト ぼうかんベスト ぼうかんベスト ぼうかんベスト
áo gi-lê giữ nhiệt