Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
防爆 ぼうばく
Ngăn chặn thiệt hại của vụ nổ
テストハンマー
búa dò tìm
防爆ハサミ ぼうばくハサミ
kìm chống cháy nổ.
防爆スパナ ぼうばくスパナ
cờ lê chống cháy nổ
防爆バルブ ぼうばくバルブ
van chống cháy nổ
防爆ピンチバー ぼうばくピンチバー
kìm kẹp chống cháy nổ
防爆スコップ ぼうばくスコップ
xẻng chống cháy nổ
防爆ソケット ぼうばくソケット
Ổ cắm chống cháy nổ