防爆型ライト
ぼうばくかたライト
☆ Danh từ
Đèn chống cháy nổ
防爆型ライト được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 防爆型ライト
防爆T型レンチ ぼうばくTかたレンチ
cờ lê chống nổ hình chữ T
防爆 ぼうばく
Ngăn chặn thiệt hại của vụ nổ
ライト式(防獣ライト) ライトしき(ぼうけものライト)
đèn phòng (đèn chống) thú
防犯ライト ぼうはんライト
đèn chống trộm
ノイマンがた ノイマン型
kiểu Neumann (máy tính).
防爆ソケット ぼうばくソケット
Ổ cắm chống cháy nổ
防爆ピンチバー ぼうばくピンチバー
kìm kẹp chống cháy nổ
防爆スパイキメガネ ぼうばくスパイキメガネ
kính bảo hộ chống cháy nổ có đinh tán