防犯灯本体
ぼうはんとうほんたい
☆ Danh từ
Thiết bị thân đèn giám sát
防犯灯本体 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 防犯灯本体
ミル本体 ミル本体
thân máy xay
防犯カメラ本体 ぼうはんカメラほんたい
thân máy camera an ninh
防犯 ぼうはん
sự phòng chống tội phạm; việc phòng chống tội phạm
アークとう アーク灯
Đèn hồ quang
誘導灯本体 ゆうどうともしびほんたい
thân đèn chỉ dẫn
防犯灯用電源ユニット ぼうはんとうようでんげんユニット
đơn vị cung cấp nguồn cho đèn cảnh báo
灯体 とうたい
ánh sáng sân khấu
防犯ブザー ぼう はんブザー ぼうはんブザー
Còi báo động