防犯用品
ぼうはんようひん「PHÒNG PHẠM DỤNG PHẨM」
☆ Danh từ
Thiết bị phòng chống trộm
防犯用品 được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu 防犯用品
防犯用品
ぼうはんようひん
thiết bị phòng chống trộm
防犯用品
ぼうはんようひん
thiết bị phòng chống tội phạm
Các từ liên quan tới 防犯用品
自動車用防犯用品 じどうしゃようぼうはんようひん
thiết bị chống trộm cho ô tô
その他防犯用品 そのほかぼうはんようひん
Các sản phẩm bảo vệ an ninh khác.
dụng cụ tem từ chống trộm
防犯補助用品 ぼうはんほじょようひん
phụ kiện hỗ trợ phòng chống tội phạm
防犯用ダミーカメラ ぼうはんようダミーカメラ
camera an ninh giả (thiết bị được thiết kế để trông giống như camera an ninh thực sự, nhưng không có chức năng ghi hình hoặc phát hiện chuyển động)
防犯用カメラ ぼうはんようカメラ
Camera an ninh
防犯 ぼうはん
sự phòng chống tội phạm; việc phòng chống tội phạm
防犯タグ/ネット/盗難防止用品 ぼうはんタグ/ネット/とうなんぼうしようひん
Bảo vệ chống trộm/ lưới/ thiết bị chống trộm.