Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 防護マスク4型
防護マスク ぼうごマスク
mặt nạ bảo vệ
防毒マスク ぼうどくマスク
mặt nạ phòng độc
防毒マスク ぼうどくマスク
mặt nạ phòng độc
ウシパピローマウイルス4型 ウシパピローマウイルス4がた
virus gây u nhú ở bò loại 4
フィルター 防毒マスク フィルター ぼうどくマスク フィルター ぼうどくマスク フィルター ぼうどくマスク
mặt nạ lọc khí
防護 ぼうご
sự bảo vệ
防じんマスク ぼうじんマスク
mặt nạ chống bụi
ノイマンがた ノイマン型
kiểu Neumann (máy tính).