阿呆口
あほうぐち あほぐち「A NGỐC KHẨU」
☆ Danh từ
Trò chuyện tào lao, ngu xuẩn, lãng phí thời gian

阿呆口 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 阿呆口
阿呆 あほう あほ アホ
kẻ ngốc; kẻ ngu
阿呆臭 あほくさ
buồn cười, tức cười, lố bịch, lố lăng
ど阿呆 どあほ どあほう どアホ
total idiot, fuck-wit
阿呆面 あほうづら あほづら アホづら
khuôn mặt ngu ngốc
踊る阿呆に見る阿呆 おどるあほうにみるあほう
(Trích từ dòng đầu tiên của bài hát được hát trong lễ hội Awa Odori) bạn là một kẻ ngốc nếu bạn nhảy, và một kẻ ngốc nếu bạn chỉ nhìn vào; tất cả chúng ta đều là những kẻ ngốc, vì vậy hãy nhảy
阿呆たれ あほたれ アホたれ
ngốc
阿呆臭い あほくさい あほうくさい あほうくさい、あほくさい
buồn cười, tức cười, lố bịch, lố lăng
阿呆陀羅 あほんだら あほだら
fool, oaf, airhead