Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 阿蘭陀宿
阿蘭陀 おらんだ
vải lanh Hà lan, rượu trắng Hà lan
阿蘭陀海芋 オランダかいう オランダカイウ
cây vân môn, loa kèn sông Nin (Zantedeschia aethiopica)
阿弥陀 あみだ
a di- đà phật
阿蘭若 あらんにゃ
nơi bị cô lập
阿弥陀堂 あみだどう
chánh điện thờ tượng Phật A Di Đà
阿弥陀仏 あみだぶつ あみだぼとけ
A-di-đà Phật
阿弥陀経 あみだきょう あみだけい
kinh A di đà
阿弥陀籤 あみだくじ
cuộc xổ số, điều may rủi